Cửa hàng
-
Máy hút mùi Nagakawa NAG1853-70CM
- Thông số kỹ thuật Máy hút mùi NAG1853-70CM
- Kiểu dángKính cong
- Lưu lượng gió1.000 m3/h
- Tốc độ03 tốc độ linh hoạt
- Độ ồn60 dB
- Chất liệu thân vỏinox cao cấp chống gỉ
- Chất liệu kínhKính cường lực 6mm cao cấp tráng men
- Công suất200W
- Điện áp220V/50Hz
- Ống gióD150
- Kích thước700 x 450 x 495 mm
- Bảo hành5 năm
- Xuất xứMalaysia
4.500.000₫ -
Máy hút mùi Nagakawa NAG1857-70CM
- Thông số kỹ thuậtMáy hút mùi NAG1857-70CM
- Kiểu dángKính cong
- Lưu lượng gió1.000 m3/h
- Tốc độ03 tốc độ linh hoạt
- Độ ồn60 dB
- Chất liệu thân vỏinox cao cấp chống gỉ
- Chất liệu kínhKính cường lực 6mm cao cấp tráng men
- Công suất200W
- Điện áp220V/50Hz
- Ống gióD150
- Kích thước700 x 450 x 495 mm
- Bảo hành5 năm
- Xuất xứMalaysia
4.500.000₫ -
Máy hút mùi Nagakawa NAG1855-70CM
- Thông số kỹ thuậtMáy hút mùi NAG1855-70CM
- Kiểu dángKính cong
- Lưu lượng gió1.000 m3/h
- Tốc độ03 tốc độ linh hoạt
- Độ ồn60 dB
- Chất liệu thân vỏinox cao cấp chống gỉ
- Chất liệu kínhKính cường lực 6mm cao cấp tráng men
- Công suất200W
- Điện áp220V/50Hz
- Ống gióD150
- Kích thước700 x 450 x 495mm
- Bảo hành5 năm
- Xuất xứMalaysia
4.875.000₫ -
Máy lọc nước Dr Sukida 50-229
- Nhãn hiệu+ Dr Sukida Model 50-229.
- Xuất xứ+ Malaysia
- Số lõi lọc+ 7 lõi
- Công nghệ+ Nano bạc cao cấp tiên tiến nhất của Nhật Bản
- Nguồn nước cấp+ Nước máy, nước giếng khoan, nước mặt đã qua lọc thô
- Công suất lọc max (lít/giờ)+ 70 lít/giờ với áp lực 40PSI
- Tuổi thọ lõi lọc+Tùy theo từng lõi lọc
- Tính năng sản phẩm+ Loại bỏ vi khuẩn và virus ra khỏi nước.+ Loại bỏ clo và các chất hóa học trong quá trình xử lý nước cấp.
+ Lọc các ký sinh trùng rêu, tảo và các nấm mốc.
+ Loại bỏ thuốc trừ sâu, và kim loại nặng.
+ Loại bỏ các chất ô nhiễm hữu cơ và vô cơ.
+ Loại bỏ tanh hôi, mùi bùn đất và các mùi khó chịu.
+ Kiềm hóa nước , tạo Ion âm và chia nhỏ phân tử nước cho các tế bào dễ hấp thụ.
- Áp lực nước+ Min15 PSI – Max 90 PSI.
- Kích thước (mm)+ 285 x 200 x 370
- Trọng lượng (kg)+ 8,5 kg (thể khô) và 14,2 Kg (thể ướt)
- Phụ kiện theo máy+ Lõi lọc số 1:Thiết kế rời với máy chính gồm vỏ nhựa+ Lõi lọc Ceramic.
+ Thân máy gồm 06 lõi lọc thiết kế nguyên khối được lắp đặt sẵn.
+ Dây màu trắng 1/4″, 5 feet (1,5 mét).
+ Dây màu xanh 1/4″, 5 feet (1,5 mét).
+ Khẩu nối 1/2″ mạ Chrome.
+ Van bi loại nhỏ.
+ Vòi nước Inox.
6.190.000₫ -
Máy hút mùi Nagakawa NAG1854-70VM
- Thông số kỹ thuậtMáy hút mùi NAG1854-70VM
- Kiểu dángKính vát
- Lưu lượng gió1.100 m3/h
- Tốc độ03 tốc độ linh hoạt
- Độ ồn62 dB
- Chất liệu thân vỏKim loại sơn tĩnh điện cao cấp
- Chất liệu kínhKính cường lực cao cấp tráng men
- Công suất200W
- Điện áp220V/50Hz
- Kích Thước
700 x 305 x 905mm
- Ống gióD150
- Bảo hành5 năm
- Xuất xứMalaysia
7.350.000₫ -
Bếp điện từ Nagakawa NAG1252M
- Thông số kỹ thuật: Bếp điện từ Nagakawa NAG1252M
- Số vùng nấu (lò): 02
- Hệ điều hành: Hệ điều hành kép bền bỉ
- Mâm từ: Chất liệu đồng nguyên chất
- Hệ điều khiển: Độc lập từng vùng bếp
- Mặt kính: Mài vát 4 cạnh sang trọng
- Công suất: IH 2.400W + HL 2.000W
- Điện áp: ~220V – 50Hz
- Chức năng hẹn giờ: 01 – 99 phút
- Kiểm soát thời gian đun nấu: 120 phút
- Kích thước bề mặt: 730 x 430 mm
- Kích thước khoét đá: 685 x 385 mm
- Bảo hành: 5 năm
- Xuất xứ: Malaysia
8.925.000₫ -
Bếp từ Nagakawa NAG1202M
- Thông số kỹ thuật: Bếp từ NAG1202M
- Số vùng nấu (lò): 02
- Hệ điều hành: Hệ điều hành kép bền bỉ
- Mâm từ: Chất liệu đồng nguyên chất
- Hệ điều khiển: Độc lập từng vùng bếp
- Mặt kính: Mài vát 4 cạnh sang trọng
- Công suất: IH 2.400W + IH 2.000W
- Điện áp: ~220V – 50Hz
- Chức năng hẹn giờ: 01 – 99 phút
- Kiểm soát thời gian đun nấu:120 phút
- Kích thước bề mặt: 730 x 430 mm
- Kích thước khoét đá: 685 x 385 mm
- Bảo hành: 5 năm
- Xuất xứ: Malaysia
8.925.000₫ -
Máy rửa bát Nagakawa NK8D01M
- Thông số kỹ thuật: Máy rửa bát cao cấp Nagakawa NK8D01M
- Kiểu dáng: Đặt bàn hoặc âm tủ
- Số bộ bát đĩa: 8 (bộ bát đĩa châu Âu)
- Giá xếp đồ: 02
- Hệ thống tay phun: 02
- Chất liệu buồng rửa: Nhựa PP và Inox 430
- Chất liệu cửa: Inox 304 & Inox 430
- Số chương trình rửa: 06
- Kích thước (R x S x C): 550 x 500 x 595 mm
- Công suất trung bình: 1360 – 1620 W
- Tiêu thụ nước: 8 lit (đối với chương trình rửa ECO)
- Tiêu thụ năng lượng: 0.72 kWh (đối với chương trình rửa ECO)
- Mức nhiệt sử dụng cao nhất: 70 độ C
- Điện áp: 220-240V/50Hz
- Áp suất nước: 4.0-10bar
- Độ ồn: 49dB
- Khối lươpng thực: 25.5kg
- Bảo hành: 2 Năm
- Xuất xứ: Malaysia
9.225.000₫ -
Bếp từ Nagakawa NAG1213M
- Thông số kỹ thuật: Bếp đôi từ NAG1213M
- Số vùng nấu (lò): 02
- Hệ điều hành: Hệ điều hành kép bền bỉ
- Mâm từ: Chất liệu đồng dạng cáp (100 – 111 sợi)
- Hệ điều khiển: Độc lập từng vùng bếp
- Mặt kính: Kanger mài vát 4 cạnh sang trọng
- Công suất: IH 2.400W + IH 2.000W
- Điện áp: ~220V – 50Hz
- Chức năng hẹn giờ: 01 – 99 phút
- Kiểm soát thời gian đun nấu: 120 phút
- Kích thước bề mặt: 730 x 430mm
- Kích thước khoét đá: 685 x 385mm
- Bảo hành: 5 năm
9.375.000₫ -
Bếp từ Nagakawa NAG1214M
- Thông số kỹ thuật: Bếp từ NAG1214M
- Số vùng nấu (lò): 02
- Hệ điều hành: Hệ điều hành kép bền bỉ
- Mâm từ: Chất liệu đồng dạng cáp (100 – 111 sợi)
- Hệ điều khiển: Độc lập từng vùng bếp
- Mặt kính: Kanger mài vát 4 cạnh sang trọng
- Công suất: IH 2.400W + IH 2.400W
- Điện áp: ~220V – 50Hz
- Chức năng hẹn giờ: 01 – 99 phút
- Kiểm soát thời gian đun nấu:120 phút
- Kích thước bề mặt: 730 x 430 mm
- Kích thước khoét đá: 685 x 385 mm
- Bảo hành: 5 năm
10.125.000₫ -
Bếp điện từ Nagakawa NAG1253M
- Thông số kỹ thuật: Bếp 3 lò điện từ hồng ngoại Nagakawa NAG1253M
- Số vùng nấu (lò): 03
- Hệ điều hành: Hệ điều hành kép bền bỉ
- Mâm từ: Chất liệu đồng nguyên chất
- Hệ điều khiển: Trung tâm
- Mặt kính: Mài vát 4 cạnh sang trọng
- Công suất: I H 2.400W + IH 2.000W + HL 1.200W
- Điện áp: ~220V – 50Hz
- Chức năng hẹn giờ: 01 – 99 phút
- Kiểm soát thời gian đun nấu: 60 phút
- Kích thước bề mặt: 590 x 520 mm
- Kích thước khoét đá: 560 x 485 mm
- Bảo hành: 5 năm
- Xuất xứ: Malaysia
11.925.000₫