Chậu rửa - Vòi rửa

  • Chậu đá Hafele HS20-GED1S60 570.30.840 (Màu kem)

    Brand:Hafele
    • Tên sản phẩmHafele HS20-GED1S60 – Màu kem
    • Mã số hiệu570.30.840
    • Xuất xứHafele chính hãng
    • Kiểu dángChậu rửa 1 hố 1 bàn
    • Loại sản phẩmChậu rửa bát Hafele
    • Độ dày12 mm
    • Độ sâu bồn180 mm
    • Chất liệuĐá GRANTEC
    • Kích thước bồn386D x 436R mm
    • Kích thước chậu650D x 500R mm
    • Kích thước cắt đá lắp nổi630D x 480R mm
    • Kích thước cắt đá lắp âm634D x 484R mm
    • Kích thước khoang tủ600 mm
  • Chậu đá HAFELE HS20-GED1S80 570.30.300 ( Màu đen)

    Brand:Hafele
    • Tên sản phẩmHAFELE HS20-GED1S80 – Màu đen
    • Mã số hiệu570.30.300
    • Xuất xứHafele chính hãng
    • Kiểu dángChậu rửa 1 hố
    • Loại sản phẩmChậu rửa bát Hafele
    • Độ dày12 mm
    • Độ sâu bồn200 mm
    • Chất liệuĐá Cristalite® plus
    • Kích thước bồn694D x 384Rmm
    • Kích thước chậu750D x 456R mm
    • Kích thước cắt đá lắp nổi736D x 442Rmm
    • Kích thước cắt đá lắp âm694D x 400R mm
    • Kích thước khoang tủ800 mm
  • Chậu đá HAFELE HS20-GED1S80 570.30.500 (Màu xám)

    Brand:Hafele
    • Tên sản phẩmHAFELE HS20-GED1S80 – Màu xám
    • Mã số hiệu570.30.500
    • Xuất xứHafele chính hãng
    • Kiểu dángChậu rửa 1 hố
    • Loại sản phẩmChậu rửa bát Hafele
    • Độ dày12 mm
    • Độ sâu bồn200 mm
    • Chất liệuĐá Cristalite® plus
    • Kích thước bồn694D x 384Rmm
    • Kích thước chậu750D x 456R mm
    • Kích thước cắt đá lắp nổi736D x 442Rmm
    • Kích thước cắt đá lắp âm694D x 400R mm
    • Kích thước khoang tủ800 mm
  • Chậu đá HAFELE HS20-GED1S80 570.30.800 (Màu kem)

    Brand:Hafele
    • Tên sản phẩmHAFELE HS20-GED1S80 – Màu kem
    • Mã số hiệu570.30.800
    • Xuất xứHafele chính hãng
    • Kiểu dángChậu rửa 1 hố
    • Loại sản phẩmChậu rửa bát Hafele
    • Độ dày12 mm
    • Độ sâu bồn200 mm
    • Chất liệuĐá Cristalite® plus
    • Kích thước bồn694D x 384Rmm
    • Kích thước chậu750D x 456R mm
    • Kích thước cắt đá lắp nổi736D x 442Rmm
    • Kích thước cắt đá lắp âm694D x 400R mm
    • Kích thước khoang tủ800 mm
  • Chậu đá Hafele HS20-GEN1S60 570.34.370 (Màu đen)

    Brand:Hafele
    • Tên sản phẩmHafele HS20-GEN1S60 – Màu đen
    • Mã số hiệu570.34.370
    • Xuất xứHafele chính hãng
    • Kiểu dángChậu rửa 1 hố
    • Loại sản phẩmChậu rửa bát Hafele
    • Độ dày12 mm
    • Độ sâu bồn180 mm
    • Chất liệuĐá Granstone
    • Kích thước bồn514 x 358 mm
    • Kích thước chậu570 x 510 mm
    • Kích thước cắt đá lắp nổi552 x 490 mm
    • Kích thước cắt đá lắp âm543 x 483 mm
    • Kích thước khoang tủ600 mm
  • Chậu đá Hafele HS20-GEN1S60 570.34.570 (Màu kem)

    Brand:Hafele
    • Tên sản phẩmHafele HS20-GEN1S60 – Màu kem
    • Mã số hiệu570.34.570
    • Xuất xứHafele chính hãng
    • Kiểu dángChậu rửa 1 hố
    • Loại sản phẩmChậu rửa bát Hafele
    • Độ dày12 mm
    • Độ sâu bồn180 mm
    • Chất liệuĐá Granstone
    • Kích thước bồn514 x 358 mm
    • Kích thước chậu570 x 510 mm
    • Kích thước cắt đá lắp nổi552 x 490 mm
    • Kích thước cắt đá lắp âm543 x 483 mm
    • Kích thước khoang tủ600 mm
  • Chậu đá Hafele HS20-GEN1S60 570.34.870 (Màu xám)

    Brand:Hafele
    • Tên sản phẩmHafele HS20-GEN1S60 – Màu xám
    • Mã số hiệu570.34.870
    • Xuất xứHafele chính hãng
    • Kiểu dángChậu rửa 1 hố
    • Loại sản phẩmChậu rửa bát Hafele
    • Độ dày12 mm
    • Độ sâu bồn180 mm
    • Chất liệuĐá Granstone
    • Kích thước bồn514 x 358 mm
    • Kích thước chậu570 x 510 mm
    • Kích thước cắt đá lắp nổi552 x 490 mm
    • Kích thước cắt đá lắp âm543 x 483 mm
    • Kích thước khoang tủ600 mm
  • Chậu đá Hafele HS20-GEN2S80 570.30.310 (Màu đen)

    Brand:Hafele
    • Tên sản phẩmHAFELE HS20-GEN2S80 – Màu đen
    • Mã số hiệu570.30.310
    • Xuất xứHafele chính hãng
    • Kiểu dángChậu rửa 2 hố bằng nhau
    • Loại sản phẩmChậu  rửa bát Hafele
    • Độ dày12 mm
    • Độ sâu bồn200 mm
    • Chất liệuĐá màu đen
    • Kích thước bồn333D x 384Rmm/333D x 384Rmm
    • Kích thước chậu750D x 456R mm
    • Kích thước cắt đá lắp nổi736D x 442R mm
    • Kích thước cắt đá lắp âm694D x 400R mm
    • Kích thước khoang tủ800 mm
  • Chậu đá Hafele HS20-GEN2S80 570.30.510 (Màu xám)

    Brand:Hafele
    • Tên sản phẩmHAFELE HS20-GEN2S80 – Màu xám
    • Mã số hiệu570.30.510
    • Xuất xứHafele chính hãng
    • Kiểu dángChậu rửa 2 hố bằng nhau
    • Loại sản phẩmChậu rửa bát Hafele
    • Độ dày12 mm
    • Độ sâu bồn200 mm
    • Chất liệuĐá màu xám
    • Kích thước bồn333D x 384Rmm/333D x 384Rmm
    • Kích thước chậu750D x 456R mm
    • Kích thước cắt đá lắp nổi736D x 442R mm
    • Kích thước cắt đá lắp âm694D x 400R mm
    • Kích thước khoang tủ800 mm
  • Chậu đá Hafele HS20-GEN2S80 570.30.810 (Màu kem)

    Brand:Hafele
    • Tên sản phẩmHAFELE HS20-GEN2S80 – Màu kem
    • Mã số hiệu570.30.810
    • Xuất xứHafele chính hãng
    • Kiểu dángChậu rửa 2 hố bằng nhau
    • Loại sản phẩmChậu  rửa bát Hafele
    • Độ dày12 mm
    • Độ sâu bồn200 mm
    • Chất liệuĐá màu kem
    • Kích thước bồn333D x 384Rmm/333D x 384Rmm
    • Kích thước chậu750D x 456R mm
    • Kích thước cắt đá lắp nổi736D x 442R mm
    • Kích thước cắt đá lắp âm694D x 400R mm
    • Kích thước khoang tủ800 mm
  • Chậu đá Hafele HS20-GKD1S60 570.30.130 (Màu đen)

    Brand:Hafele
    • Tên sản phẩmHAFELE HS20-GKD1S60 – Màu đen
    • Mã số hiệu570.30.130
    • Xuất xứHafele chính hãng
    • Kiểu dángChậu rửa 1 hố 1 bàn chờ
    • Loại sản phẩmChậu  rửa bát Hafele
    • Độ dày1.2 mm
    • Độ sâu bồn195 mm
    • Chất liệuĐá Gransilk màu đen
    • Kích thước bồn385D x 440R mm
    • Kích thước chậu765D x 510R mm
    • Kích thước cắt đá lắp nổi745D x 490R mm
    • Kích thước cắt đá lắp âm749D x 494R mm
    • Kích thước khoang tủ600 mm
    11.440.050
  • Chậu đá Hafele HS20-GKD1S60 570.30.536 (Màu xám)

    Brand:Hafele
    • Tên sản phẩmHAFELE HS20-GKD1S60 – Màu xám
    • Mã số hiệu570.30.536
    • Xuất xứHafele chính hãng
    • Kiểu dángChậu rửa 2 hố 1 bàn chờ
    • Loại sản phẩmChậu  rửa bát Hafele
    • Độ dày12 mm
    • Độ sâu bồn195 mm
    • Chất liệuĐá Gransilk màu xám
    • Kích thước bồn385D x 440R mm
    • Kích thước chậu765D x 510R mm
    • Kích thước cắt đá lắp nổi745D x 490R mm
    • Kích thước cắt đá lắp âm749D x 494R mm
    • Kích thước khoang tủ800 mm
    11.440.050

Main Menu