-
- Điện áp: AC200V
- Tần số định mức: 50-60Hz
- Dòng điện: AC7.0A
- Công suất tiêu thụ: 1200W (chế độ chờ: khoảng 3.0W)
- Điện áp điện giải: DC15A · DC72V (tối đa)
- Áp lực nước cho đường ống đầu vào: 0.05MPa ~ 0.7MPa
- Thiết lập nước tự động: Tối đa 9900L
- Điện phân số đơn vị: 3 đơn vị
- Kích thước: 300 (W) x 370 (H) × 630 (D) mm
- Trọng lượng: khoảng 23kg
120.000.000₫
-
- Điện áp: AC200V
- Tần số định mức: 50-60Hz
- Dòng điện: AC7.0A
- Công suất tiêu thụ: 1200W
- (chế độ chờ: 30W)
- Điện áp điện giải: DC15A – DC72V (tối đa)
- Áp lực nước cho đường ống đầu vào: 0.05MPa ~ 0.7MPa
- Thiết lập nước tự động: Tối đa 9900L
- Điện phân số đơn vị: 3 đơn vị
- Kích thước: 300(W)x370(H)x630(D)mm
- Trọng lượng: 23kg
120.000.000₫
-
-
- Điện thế oxy hóa khử ORP: Cao nhất -1000 mv
- Giá trị pH: 2.7-10.5
- Điện cực: 7 tấm bạch kim phủ titan
- Công xuất: 250 watt
- Tốc độ dòng chảy: Tối đa 5.5 lít/phút
- Hệ thống làm sạch: Mỗi giây tự động đảo cực làm sạch khoảng 1/50 giây (3600 lần mỗi giờ)
- Kích thước: 24x13x32 cm
- Khối lượng: 5.7 kg
- Chất liệu lõi lọc: Carbon bạc hoạt tính kế thợp với màng UF 0.1 um, chứng nhận bởi JIS (NhậtBản)
- Tuổi thọ lõi lọc: 12.000 lít
79.000.000₫
-
-
-
-
- Nhiệt độ nước nóng: 90-95°C
- Nhiệt độ nước lạnh: 6- < 10°C
- Điện tiêu thụ: 500W nước nóng/ 90W nước lạnh
- Điện cấp: 220V/50Hz
- Cảm biến chống sốc: Tybe I
- Dàn làm lạnh: Ống nhôm 4-Ring
- Ống dẫn nước: Nhựa an toàn cho ngành thực phẩm
- Bình chứa nước: Chất liệu: Inox 304 – bình chưa nước nóng (1,2L) – chứa nước lạnh (3,3L)
- Kích thước mm: 300*310*950
- Chứng chỉ chất lượng: CE, TUV và RoHS
7.900.000₫
-
-
-
- Nhiệt độ nước nóng: 90-95°C
- Nhiệt độ nước lạnh: 6- < 10°C
- Điện tiêu thụ: 500W nước nóng/ 90W nước lạnh
- Điện cấp: 220V/50Hz
- Cảm biến chống sốc: Tybe I
- Dàn làm lạnh: Ống nhôm 4- Ring
- Ống dẫn nước: Nhựa an toàn cho ngành thực phẩm
- Bình chứa nước: Chất liệu inox 304 – bình chưa nước nóng (1,2L) – chứa nước lạnh (3,3L)
- Kích thước mm: 300x310x950
- Chứng chỉ chất lượng: CE, TUV và RoHS
6.200.000₫
-