Cửa hàng

  • Bếp điện từ Nagakawa NAG1252M

    Brand:Nagakawa
    • Thông số kỹ thuật: Bếp điện từ Nagakawa NAG1252M
    • Số vùng nấu (lò): 02
    • Hệ điều hành: Hệ điều hành kép bền bỉ
    • Mâm từ: Chất liệu đồng nguyên chất
    • Hệ điều khiển: Độc lập từng vùng bếp
    • Mặt kính: Mài vát 4 cạnh sang trọng
    • Công suất: IH 2.400W + HL 2.000W
    • Điện áp: ~220V – 50Hz
    • Chức năng hẹn giờ: 01 – 99 phút
    • Kiểm soát thời gian đun nấu: 120 phút
    • Kích thước bề mặt: 730 x 430 mm
    • Kích thước khoét đá: 685 x 385 mm
    • Bảo hành: 5 năm
    • Xuất xứ: Malaysia
  • Bếp điện từ Nagakawa NAG1253M

    Brand:Nagakawa
    • Thông số kỹ thuật: Bếp 3 lò điện từ hồng ngoại Nagakawa NAG1253M
    • Số vùng nấu (lò): 03
    • Hệ điều hành: Hệ điều hành kép bền bỉ
    • Mâm từ: Chất liệu đồng nguyên chất
    • Hệ điều khiển: Trung tâm
    • Mặt kính: Mài vát 4 cạnh sang trọng
    • Công suất: I H 2.400W + IH 2.000W + HL 1.200W
    • Điện áp: ~220V – 50Hz
    • Chức năng hẹn giờ: 01 – 99 phút
    • Kiểm soát thời gian đun nấu: 60 phút
    • Kích thước bề mặt: 590 x 520 mm
    • Kích thước khoét đá: 560 x 485 mm
    • Bảo hành: 5 năm
    • Xuất xứ: Malaysia
    11.925.000
  • Bếp từ Nagakawa NAG1202M

    Brand:Nagakawa
    • Thông số kỹ thuật: Bếp từ NAG1202M
    • Số vùng nấu (lò): 02
    • Hệ điều hành: Hệ điều hành kép bền bỉ
    • Mâm từ: Chất liệu đồng nguyên chất
    • Hệ điều khiển: Độc lập từng vùng bếp
    • Mặt kính: Mài vát 4 cạnh sang trọng
    • Công suất: IH 2.400W + IH 2.000W
    • Điện áp: ~220V – 50Hz
    • Chức năng hẹn giờ: 01 – 99 phút
    • Kiểm soát thời gian đun nấu:120 phút
    • Kích thước bề mặt: 730 x 430 mm
    • Kích thước khoét đá: 685 x 385 mm
    • Bảo hành: 5 năm
    • Xuất xứ: Malaysia
  • Bếp từ Nagakawa NAG1213M

    Brand:Nagakawa
    • Thông số kỹ thuật: Bếp đôi từ NAG1213M
    • Số vùng nấu (lò): 02
    • Hệ điều hành: Hệ điều hành kép bền bỉ
    • Mâm từ: Chất liệu đồng dạng cáp (100 – 111 sợi)
    • Hệ điều khiển: Độc lập từng vùng bếp
    • Mặt kính: Kanger mài vát 4 cạnh sang trọng
    • Công suất: IH 2.400W + IH 2.000W
    • Điện áp: ~220V – 50Hz
    • Chức năng hẹn giờ: 01 – 99 phút
    • Kiểm soát thời gian đun nấu: 120 phút
    • Kích thước bề mặt: 730 x 430mm
    • Kích thước khoét đá: 685 x 385mm
    • Bảo hành: 5 năm
  • Bếp từ Nagakawa NAG1214M

    Brand:Nagakawa
    • Thông số kỹ thuật: Bếp từ NAG1214M
    • Số vùng nấu (lò): 02
    • Hệ điều hành: Hệ điều hành kép bền bỉ
    • Mâm từ: Chất liệu đồng dạng cáp (100 – 111 sợi)
    • Hệ điều khiển: Độc lập từng vùng bếp
    • Mặt kính: Kanger mài vát 4 cạnh sang trọng
    • Công suất: IH 2.400W + IH 2.400W
    • Điện áp: ~220V – 50Hz
    • Chức năng hẹn giờ: 01 – 99 phút
    • Kiểm soát thời gian đun nấu:120 phút
    • Kích thước bề mặt: 730 x 430 mm
    • Kích thước khoét đá: 685 x 385 mm
    • Bảo hành: 5 năm
    10.125.000
  • Bếp từ Nagakawa NAG1215M

    Brand:Nagakawa
    • Thông số kỹ thuật: Bếp từ NAG1215M
    • Số vùng nấu (lò): 02
    • Hệ điều hànhHệ điều hành kép bền bỉ
    • Mâm từ: Chất liệu đồng dạng cáp (100 – 111 sợi)
    • Hệ điều khiển: Độc lập từng vùng bếp
    • Mặt kính: Schott Ceran (Germany)
    • Công suất: IH 2.400W + IH 2.400W
    • Điện áp: ~220V – 50Hz
    • Chức năng hẹn giờ: 01 – 99 phút
    • Kiểm soát thời gian đun nấu: 120 phút
    • Kích thước bề mặt: 730 x 430 mm
    • Kích thước khoét đá: 685 x 385 mm
    • Bảo hành: 5 năm
    • Xuất xứ: Malaysia
    13.875.000
  • BỘ LỌC DUY NHẤT EXPERT

    Brand:Barrier
    • Công xuất lọc: 1L/phút
    • Thời gian thay thế: 4400L
    • Áp suất vận hành trong hệ thống cấp nước 0,5-7 (atm)
    • Thiết lập: Lọc dưới bồn rửa
    • Thay thế: nhanh chóng
    • Trọng lượng: 1,54 kg
    • Áp lực tối thiểu: 0.5 (atm
    • Áp tối đa: 7 atm
    • Kích thước bao bì: 120x110x360mm
  • Máy hút mùi Nagakawa NAG1853-70CM

    Brand:Nagakawa
    • Thông số kỹ thuật                   Máy hút mùi NAG1853-70CM 
    • Kiểu dángKính cong
    • Lưu lượng gió1.000 m3/h
    • Tốc độ03 tốc độ linh hoạt
    • Độ ồn60 dB
    • Chất liệu thân vỏinox cao cấp chống gỉ
    • Chất liệu kínhKính cường lực 6mm cao cấp tráng men
    • Công suất200W
    • Điện áp220V/50Hz
    • Ống gióD150
    • Kích thước700 x 450 x 495 mm
    • Bảo hành5 năm
    • Xuất xứMalaysia
  • Máy hút mùi Nagakawa NAG1854-70VM

    Brand:Nagakawa
    • Thông số kỹ thuậtMáy hút mùi NAG1854-70VM 
    • Kiểu dángKính vát
    • Lưu lượng gió1.100 m3/h
    • Tốc độ03 tốc độ linh hoạt
    • Độ ồn62 dB
    • Chất liệu thân vỏKim loại sơn tĩnh điện cao cấp
    • Chất liệu kínhKính cường lực cao cấp tráng men
    • Công suất200W
    • Điện áp220V/50Hz
    • Kích Thước 

      700 x 305 x 905mm

    • Ống gióD150
    • Bảo hành5 năm
    • Xuất xứMalaysia
  • Máy hút mùi Nagakawa NAG1855-70CM

    Brand:Nagakawa
    • Thông số kỹ thuậtMáy hút mùi NAG1855-70CM 
    • Kiểu dángKính cong
    • Lưu lượng gió1.000 m3/h
    • Tốc độ03 tốc độ linh hoạt
    • Độ ồn60 dB
    • Chất liệu thân vỏinox cao cấp chống gỉ
    • Chất liệu kínhKính cường lực 6mm cao cấp tráng men
    • Công suất200W
    • Điện áp220V/50Hz
    • Ống gióD150
    • Kích thước700 x 450 x 495mm
    • Bảo hành5 năm
    • Xuất xứMalaysia
  • Máy hút mùi Nagakawa NAG1857-70CM

    Brand:Nagakawa
    • Thông số kỹ thuậtMáy hút mùi NAG1857-70CM 
    • Kiểu dángKính cong
    • Lưu lượng gió1.000 m3/h
    • Tốc độ03 tốc độ linh hoạt
    • Độ ồn60 dB
    • Chất liệu thân vỏinox cao cấp chống gỉ
    • Chất liệu kínhKính cường lực 6mm cao cấp tráng men
    • Công suất200W
    • Điện áp220V/50Hz
    • Ống gióD150
    • Kích thước700 x 450 x 495 mm
    • Bảo hành5 năm
    • Xuất xứMalaysia
  • Máy lọc nước Dr Sukida 50-229

    Brand:Dr Sukida
    • Nhãn hiệu+ Dr Sukida Model 50-229.
    • Xuất xứ+ Malaysia
    • Số lõi lọc+ 7 lõi
    • Công nghệ+ Nano bạc cao cấp tiên tiến nhất của Nhật Bản
    • Nguồn nước cấp+ Nước máy, nước giếng khoan, nước mặt đã qua lọc thô
    • Công suất lọc max (lít/giờ)+ 70 lít/giờ với áp lực 40PSI
    • Tuổi thọ lõi lọc+Tùy theo từng lõi lọc
    • Tính năng sản phẩm+ Loại bỏ vi khuẩn và virus ra khỏi nước.+ Loại bỏ clo và các chất hóa học trong quá trình xử lý nước cấp.

      + Lọc các ký sinh trùng rêu, tảo và các nấm mốc.

      + Loại bỏ thuốc trừ sâu, và kim loại nặng.

      + Loại bỏ các chất ô nhiễm hữu cơ và vô cơ.

      + Loại bỏ tanh hôi, mùi bùn đất và các mùi khó chịu.

      + Kiềm hóa nước , tạo Ion âm và chia nhỏ phân tử nước cho các tế bào dễ hấp thụ.

       

    • Áp lực nước+ Min15 PSI – Max 90 PSI.
    • Kích thước (mm)+ 285 x 200 x 370
    • Trọng lượng (kg)+ 8,5 kg (thể khô) và 14,2 Kg (thể ướt)
    • Phụ kiện theo máy+ Lõi lọc số 1:Thiết kế rời với máy chính gồm vỏ nhựa+ Lõi lọc Ceramic.

      + Thân máy gồm 06 lõi lọc thiết kế nguyên khối được lắp đặt sẵn.

      + Dây màu trắng 1/4″, 5 feet (1,5 mét).

      + Dây màu xanh 1/4″, 5 feet (1,5 mét).

      + Khẩu nối 1/2″ mạ Chrome.

      + Van bi loại nhỏ.

      + Vòi nước Inox.

Main Menu