Cửa hàng

  • Máy lọc nước đầu vòi Torayvino MK303-EG

    Brand:Torayvino
    • Thân máy: MK303-EG
    • Bộ lọc: MKC-EG
    • Công suất lọc: 1,500 Lít
    • Thời gian sử dụng bộ lọc (*): 05 tháng (10 Lít/ ngày)
    • Lưu lượng nước qua bộ lọc: 2.0 Lít/ phút
    • Kích thước (mm): Cao 90 X Dài 136 X Rộng 60
    • Trọng lượng (khi đầy nước): 300g
    • Chất liệu: Polyacetal / Nhựa ABS
    • Cấu tạo bộ lọc: Màng lưới PET/PP
    • Hạt than hoạt tính
    • Màng lọc sợi rỗng: (Polysulfone)
    • Nguồn nước áp dụng: Nước máy
    • Áp suất nước làm việc tối thiểu: 0.07 MPa
    • Xuất xứ: Nhật Bản
  • Máy lọc nước điện giải ion kiềm OHAY

    Brand:Ohay
    • Điện thế oxy hóa khử ORP: Cao nhất -1000 mv
    • Giá trị pH: 2.7-10.5
    • Điện cực: 7 tấm bạch kim phủ titan
    • Công xuất: 250 watt
    • Tốc độ dòng chảy: Tối đa 5.5 lít/phút
    • Hệ thống làm sạch: Mỗi giây tự động đảo cực làm sạch khoảng 1/50 giây (3600 lần mỗi giờ)
    • Kích thước: 24x13x32 cm
    • Khối lượng: 5.7 kg
    • Chất liệu lõi lọc: Carbon bạc hoạt tính kế thợp với màng UF 0.1 um, chứng nhận bởi JIS (NhậtBản)
    • Tuổi thọ lõi lọc: 12.000 lít
    79.000.000
  • Máy lọc nước Torayvino SW5-EG

    Brand:Torayvino
    • Tốc độ dòng chảy: 4L/ phút.
    • Lượng nước lọc cực đại: 8,000 L.
    • Áp lực nước cực đại: 3.5 bar.
    • Nhiệt độ cao nhất của nước: 35ºC.
    • Micro rating: 0.1 microm.
    • Áp lực nước cực tiểu: 1bar
    • Nhiệt độ nước cực tiểu: 5ºC
  • Máy rửa bát Nagakawa NAG3601M15

    Brand:Nagakawa
    • Thông số kỹ thuật: Máy rửa bát NAG3601M15
    • Kiểu dáng: Semi built-in / Bán âm
    • Số bộ bát đĩa: 15 (Bộ đồ ăn châu Âu)
    • Giá xếp đồ: 03
    • Hệ thống tay phun: 03
    • Chất liệu buồng rửa: inox cao cấp an toàn VSTP
    • Chất liệu vỏ máy: inox & tôn sơn tĩnh điện
    • Hệ thống lọc: 3 cấp lọc Micro/Main/Flat
    • Động cơ: Động cơ BLDC
    • Số chương trình rửa: 06
    • Kích thước (R x S x C): 600 x 600 x 845mm
    • Công suất: 1.850W
    • Tiêu thụ nước: 10L
    • Tiêu thụ năng lượng: 0.836 kWh
    • Điện áp: 220 – 240V/50Hz
    • Áp suất nước: 0.4 – 10bar
    • Nhiệt độ nước cấp: Tối ưu (15 độ C ~ 45 độ C)
    • Bảo hành: 2 năm
    • Xuất xứ: Malaysia
    14.925.000
  • Máy rửa bát Nagakawa NAG3602M14

    Brand:Nagakawa
    • Thông số kỹ thuật: Máy rửa bát NAG3602M14
    • Kiểu dáng: Semi built-in / Bán âm
    • Số bộ bát đĩa: 14 (Bộ đồ ăn châu Âu)
    • Giá xếp đồ: 03
    • Hệ thống tay phun: 03
    • Chất liệu buồng rửa: Inox cao cấp an toàn VSTP
    • Chất liệu vỏ máy: inox & tôn sơn tĩnh điện
    • Hệ thống lọc: 3 cấp lọc Micro/Main/Flat
    • Số chương trình rửa: 06
    • Kích thước (R x S x C): 600 x 600 x 845mm
    • Công suất: 1.850W
    • Tiêu thụ nước: 12L
    • Tiêu thụ năng lượng: 1.06 kWh
    • Điện áp: 220 – 240V/50Hz
    • Áp suất nước: 0.4 – 10 bar
    • Nhiệt độ nước cấp: Tối ưu (15 độ C ~ 45 độ C)
    • Bảo hành: 2 năm
    • Xuất xứ: Malaysia
    14.175.000
  • Máy rửa bát Nagakawa NK8D01M

    Brand:Nagakawa
    • Thông số kỹ thuật: Máy rửa bát cao cấp Nagakawa NK8D01M
    • Kiểu dáng: Đặt bàn hoặc âm tủ
    • Số bộ bát đĩa: 8 (bộ bát đĩa châu Âu)
    • Giá xếp đồ: 02
    • Hệ thống tay phun: 02
    • Chất liệu buồng rửa: Nhựa PP và Inox 430
    • Chất liệu cửa: Inox 304 & Inox 430
    • Số chương trình rửa: 06
    • Kích thước (R x S x C): 550 x 500 x 595 mm
    • Công suất trung bình: 1360 – 1620 W
    • Tiêu thụ nước: 8 lit (đối với chương trình rửa ECO)
    • Tiêu thụ năng lượng: 0.72 kWh (đối với chương trình rửa ECO)
    • Mức nhiệt sử dụng cao nhất: 70 độ C
    • Điện áp: 220-240V/50Hz
    • Áp suất nước: 4.0-10bar
    • Độ ồn: 49dB
    • Khối lươpng thực: 25.5kg
    • Bảo hành: 2 Năm
    • Xuất xứ: Malaysia
  • Van tự động Autovalve F112A1 ( 30 m³/h tái sinh theo thời gian )

    • Áp lực làm việc: 0,15 – 0,6 Mpa
    • Nhiệt độ làm việc: 5 – 45oC
    • Độ bền cao, bảo trì đơn giản
    • Dễ dàng vệ sinh, lau rửa
    • Lưu lượng: 30m3/h
    • Áp lực làm việc: 0,2  –   0,6 Mpa
    • Nhiệt độ làm việc: 5 – 45oC
  • Van tự động Autovalve F112A3 ( 30 m³/h tái sinh theo lưu lượng )

    • Áp lực làm việc: 0,15 – 0,6 Mpa
    • Nhiệt độ làm việc: 5 – 45oC
    • Độ bền cao, bảo trì đơn giản
    • Dễ dàng vệ sinh, lau rửa
    • Lưu lượng: 30m3/h
    • Áp lực làm việc: 0,2  –   0,6 Mpa
    • Nhiệt độ làm việc: 5 – 45oC

Main Menu