Cửa hàng

  • Máy hút mùi Nagakawa NAG1855-70CM

    Brand:Nagakawa
    • Thông số kỹ thuậtMáy hút mùi NAG1855-70CM 
    • Kiểu dángKính cong
    • Lưu lượng gió1.000 m3/h
    • Tốc độ03 tốc độ linh hoạt
    • Độ ồn60 dB
    • Chất liệu thân vỏinox cao cấp chống gỉ
    • Chất liệu kínhKính cường lực 6mm cao cấp tráng men
    • Công suất200W
    • Điện áp220V/50Hz
    • Ống gióD150
    • Kích thước700 x 450 x 495mm
    • Bảo hành5 năm
    • Xuất xứMalaysia
  • Máy hút mùi Nagakawa NAG1857-70CM

    Brand:Nagakawa
    • Thông số kỹ thuậtMáy hút mùi NAG1857-70CM 
    • Kiểu dángKính cong
    • Lưu lượng gió1.000 m3/h
    • Tốc độ03 tốc độ linh hoạt
    • Độ ồn60 dB
    • Chất liệu thân vỏinox cao cấp chống gỉ
    • Chất liệu kínhKính cường lực 6mm cao cấp tráng men
    • Công suất200W
    • Điện áp220V/50Hz
    • Ống gióD150
    • Kích thước700 x 450 x 495 mm
    • Bảo hành5 năm
    • Xuất xứMalaysia
  • Máy lọc nước Dr Sukida 50-229

    Brand:Dr Sukida
    • Nhãn hiệu+ Dr Sukida Model 50-229.
    • Xuất xứ+ Malaysia
    • Số lõi lọc+ 7 lõi
    • Công nghệ+ Nano bạc cao cấp tiên tiến nhất của Nhật Bản
    • Nguồn nước cấp+ Nước máy, nước giếng khoan, nước mặt đã qua lọc thô
    • Công suất lọc max (lít/giờ)+ 70 lít/giờ với áp lực 40PSI
    • Tuổi thọ lõi lọc+Tùy theo từng lõi lọc
    • Tính năng sản phẩm+ Loại bỏ vi khuẩn và virus ra khỏi nước.+ Loại bỏ clo và các chất hóa học trong quá trình xử lý nước cấp.

      + Lọc các ký sinh trùng rêu, tảo và các nấm mốc.

      + Loại bỏ thuốc trừ sâu, và kim loại nặng.

      + Loại bỏ các chất ô nhiễm hữu cơ và vô cơ.

      + Loại bỏ tanh hôi, mùi bùn đất và các mùi khó chịu.

      + Kiềm hóa nước , tạo Ion âm và chia nhỏ phân tử nước cho các tế bào dễ hấp thụ.

       

    • Áp lực nước+ Min15 PSI – Max 90 PSI.
    • Kích thước (mm)+ 285 x 200 x 370
    • Trọng lượng (kg)+ 8,5 kg (thể khô) và 14,2 Kg (thể ướt)
    • Phụ kiện theo máy+ Lõi lọc số 1:Thiết kế rời với máy chính gồm vỏ nhựa+ Lõi lọc Ceramic.

      + Thân máy gồm 06 lõi lọc thiết kế nguyên khối được lắp đặt sẵn.

      + Dây màu trắng 1/4″, 5 feet (1,5 mét).

      + Dây màu xanh 1/4″, 5 feet (1,5 mét).

      + Khẩu nối 1/2″ mạ Chrome.

      + Van bi loại nhỏ.

      + Vòi nước Inox.

  • Máy rửa bát Nagakawa NAG3601M15

    Brand:Nagakawa
    • Thông số kỹ thuật: Máy rửa bát NAG3601M15
    • Kiểu dáng: Semi built-in / Bán âm
    • Số bộ bát đĩa: 15 (Bộ đồ ăn châu Âu)
    • Giá xếp đồ: 03
    • Hệ thống tay phun: 03
    • Chất liệu buồng rửa: inox cao cấp an toàn VSTP
    • Chất liệu vỏ máy: inox & tôn sơn tĩnh điện
    • Hệ thống lọc: 3 cấp lọc Micro/Main/Flat
    • Động cơ: Động cơ BLDC
    • Số chương trình rửa: 06
    • Kích thước (R x S x C): 600 x 600 x 845mm
    • Công suất: 1.850W
    • Tiêu thụ nước: 10L
    • Tiêu thụ năng lượng: 0.836 kWh
    • Điện áp: 220 – 240V/50Hz
    • Áp suất nước: 0.4 – 10bar
    • Nhiệt độ nước cấp: Tối ưu (15 độ C ~ 45 độ C)
    • Bảo hành: 2 năm
    • Xuất xứ: Malaysia
    14.925.000
  • Máy rửa bát Nagakawa NAG3602M14

    Brand:Nagakawa
    • Thông số kỹ thuật: Máy rửa bát NAG3602M14
    • Kiểu dáng: Semi built-in / Bán âm
    • Số bộ bát đĩa: 14 (Bộ đồ ăn châu Âu)
    • Giá xếp đồ: 03
    • Hệ thống tay phun: 03
    • Chất liệu buồng rửa: Inox cao cấp an toàn VSTP
    • Chất liệu vỏ máy: inox & tôn sơn tĩnh điện
    • Hệ thống lọc: 3 cấp lọc Micro/Main/Flat
    • Số chương trình rửa: 06
    • Kích thước (R x S x C): 600 x 600 x 845mm
    • Công suất: 1.850W
    • Tiêu thụ nước: 12L
    • Tiêu thụ năng lượng: 1.06 kWh
    • Điện áp: 220 – 240V/50Hz
    • Áp suất nước: 0.4 – 10 bar
    • Nhiệt độ nước cấp: Tối ưu (15 độ C ~ 45 độ C)
    • Bảo hành: 2 năm
    • Xuất xứ: Malaysia
    14.175.000
  • Máy rửa bát Nagakawa NK8D01M

    Brand:Nagakawa
    • Thông số kỹ thuật: Máy rửa bát cao cấp Nagakawa NK8D01M
    • Kiểu dáng: Đặt bàn hoặc âm tủ
    • Số bộ bát đĩa: 8 (bộ bát đĩa châu Âu)
    • Giá xếp đồ: 02
    • Hệ thống tay phun: 02
    • Chất liệu buồng rửa: Nhựa PP và Inox 430
    • Chất liệu cửa: Inox 304 & Inox 430
    • Số chương trình rửa: 06
    • Kích thước (R x S x C): 550 x 500 x 595 mm
    • Công suất trung bình: 1360 – 1620 W
    • Tiêu thụ nước: 8 lit (đối với chương trình rửa ECO)
    • Tiêu thụ năng lượng: 0.72 kWh (đối với chương trình rửa ECO)
    • Mức nhiệt sử dụng cao nhất: 70 độ C
    • Điện áp: 220-240V/50Hz
    • Áp suất nước: 4.0-10bar
    • Độ ồn: 49dB
    • Khối lươpng thực: 25.5kg
    • Bảo hành: 2 Năm
    • Xuất xứ: Malaysia
  • Vòi rửa Franke CT 131S

    Brand:Franke
    •  Mã sản phẩmFranke CT 131S
    •  Sản xuất tạiMade in China (P.R.C)
    • Loại sản phẩm                    Vòi rửa Franke
    •  Loại vòi2 nguồn nước nóng lạnh
    • Màu sắcInox 304
    • Kích thước cao300 mm
  • Vòi rửa Franke CT 992C

    Brand:Franke
    •  Mã sản phẩmFranke CT 992C
    •  Sản xuất tạiMade in China (P.R.C)
    • Loại sản phẩm                   Vòi rửa Franke
    •  Loại vòi2 nguồn nước nóng lạnh
    • Màu sắcMạ Chrome 7 lớp
    • Kích thước cao383 mm
  • Vòi rửa Franke Crystal Semi Chrome B

    Brand:Franke
    •  Mã sản phẩm                                     Franke Crystal Semi Chrome B
    •  Sản xuất tại Made in switzerland
    • Loại sản phẩmVòi rửa Franke
    •  Loại vòi2 nguồn nước nóng lạnh
    • Màu sắcInox mờ bề mặt cát mịn, kính đen
    • Kích thước cao580 mm
    33.570.000
  • Vòi rửa Franke CT 105S

    Brand:Franke
    •  Mã sản phẩmFranke CT 105S
    •  Sản xuất tại                       Made in China (P.R.C)
    • Loại sản phẩmVòi rửa Franke
    •  Loại vòi2 nguồn nước nóng lạnh
    • Màu sắcInox 304
    • Kích thước cao290 mm
  • Vòi rửa Franke CT 191S

    Brand:Franke
    •  Mã sản phẩmFranke CT 191S
    •  Sản xuất tại                          Made in China (P.R.C)
    • Loại sản phẩmVòi rửa Franke
    •  Loại vòi2 nguồn nước nóng lạnh
    • Màu sắcInox 304
    • Kích thước cao300 mm

Main Menu