Cửa hàng

  • Máy hút mùi ống khói Faber Synthesis 90

    Brand:Faber
    • Mã sản phẩm: Faber Synthesis 90
    • Hãng sản xuất: Faber Italy
    • Kiểu dáng: Máy hút mùi ống khói
    • Hãng sản xuất: Máy hút mùi Faber
    • Số động cơ: Turbin, lõi đồng
    • Công suất hút: 850 m3/h
    • Chế độ khử mùi bằng than hoạt tính: Có
    • Chế độ hút đẩy ra ngoài qua ống thoát: Có
    • Số tốc độ: 3 tốc độ
    • Bộ lọc mỡ: Than hoạt tính+nhôm
    • Lưới lọc mỡ Alumium: 03 lớp
    • Phím điều khiển: Phím nhấn
    • Chất liệu/ màu sắc: Inox
    • Tổng điện năng tiêu thụ: 150W/h
    • Độ ồn tối đa: <61 dB
    • Kích thước sản phẩm: 900 mm
    • Kích thước đường thoát: 110 mm
    • Điện nguồn: 220V
  • Máy lọc nước Cleansui A101E

    • Lưu lượng: 3 Lít / phút
    • Áp suất: 0.07 ~ 0.35 MPa
    • Công suất: 8.000 Lít
    • Thời gian sử dụng bộ lọc: 12 tháng (20 lít/ ngày)
    • Xuất xứ: Sản xuất tại Nhật Bản
    11.500.000
  • Máy lọc nước Cleansui MP02-4

    • Lưu lượng nước: 8 lít/phút
    • Công suất lọc: 50.000 lít
    • Áp suất: 0.07 ~ 0.35 MPa
    • Kích thước: 91mm x 252mm
    • Trọng lượng sản phẩm: 1,7kg
    • Thương hiệu: Nhật Bản
    •  Sản xuất tại: Nhật Bản
    14.500.000
  • Máy lọc nước đặt bàn Cleansui ET101/Z9E

    • Khả năng lọc 15 – 20 lít/ ngày
    • Tốc độ dòng chảy: 3 lít mỗi phút
    • Bộ lọc thay thế: UZC2000E
    • Kích thước 156 x 121 x 263 mm
    • Khối lượng máy: 1,4kg
    • Thể tích lọc 8.000 lít
    • Kích thước bộ lọc: 105 mm x 217 mm
    • Trọng lượng bộ lọc: 800g (nếu có nước 1400g)
    • Chất liệu của bộ lọc: nhựa ABS
    • Lọc hiệu quả mà không cần điện.
    • Màu trắng
      Xuất xứ Nhật Bản.
  • Máy lọc nước Mitsubishi Cleansui EU101

    • Bộ lọc: Nhựa ABS
    • Bộ vòi: Đồng
    • Dây nước kết nối: Polyetylen
    • Bộ lọc nước: EUC2000
    • Lưu lượng nước: 3.0 lít/phút
    • Cấu tạo bộ lọc (4 lớp): Màng lọc sợi rỗng (polyetylen) + Sợi trao đổi ion + Than hoạt tính + Vải không dệt
    • Dung tích lọc tối đa: 8.000 lít
    • Áp lực nước tối thiểu: 0.07MPa
    • Kích thước bộ lọc (dài x rộng x cao): 105 x 105 x 217mm
    11.500.000
  • Máy lọc nước Mitsubishi CleanSui EU301

    • Số lõi lọc: 1 lõi (4 cấp lọc)
    • Lõi lọc của máy: Sử dụng bộ lọc Cleansui EUC2000, gồm 4 cấp lọc
    • Số điện cực: 5 tấm điện cực chất liệu Titanium phủ Platinum (Sx Nhật Bản)
    • Phương pháp điện phân: Điện phân liên tục
    • Chỉ số nước: pH 6 – 10.5 pH
    • Số loại nước: 6 loại: nước kiềm (4 mức), nước tinh khiết, nước tính axit (2 mức)
    • Tỉ lệ lọc – thải: Lọc 8 – Thải 2
    • Công suất lọc nước: 150 – 180lít/giờ
    • Công suất tiêu thụ điện trung bình khoảng: 0.045 kW/h
    • Áp lực nước yêu cầu: 0.07 – 0.35 MPa
    • Chế độ vệ sinh điện cực: Hệ thống vệ sinh tự động
    • Kích thước, khối lượng: Ngang 17 cm – Cao 30 cm – Sâu 11.5 cm
    • Nặng 2.4 kg
    • Thương hiệu: Nhật Bản
    • Nơi sản xuất: Nhật Bản
    • Hãng: Cleansui
    49.500.000
  • Máy rửa bát Nagakawa NAG3601M15

    Brand:Nagakawa
    • Thông số kỹ thuật: Máy rửa bát NAG3601M15
    • Kiểu dáng: Semi built-in / Bán âm
    • Số bộ bát đĩa: 15 (Bộ đồ ăn châu Âu)
    • Giá xếp đồ: 03
    • Hệ thống tay phun: 03
    • Chất liệu buồng rửa: inox cao cấp an toàn VSTP
    • Chất liệu vỏ máy: inox & tôn sơn tĩnh điện
    • Hệ thống lọc: 3 cấp lọc Micro/Main/Flat
    • Động cơ: Động cơ BLDC
    • Số chương trình rửa: 06
    • Kích thước (R x S x C): 600 x 600 x 845mm
    • Công suất: 1.850W
    • Tiêu thụ nước: 10L
    • Tiêu thụ năng lượng: 0.836 kWh
    • Điện áp: 220 – 240V/50Hz
    • Áp suất nước: 0.4 – 10bar
    • Nhiệt độ nước cấp: Tối ưu (15 độ C ~ 45 độ C)
    • Bảo hành: 2 năm
    • Xuất xứ: Malaysia
    14.925.000
  • Máy rửa bát Nagakawa NAG3602M14

    Brand:Nagakawa
    • Thông số kỹ thuật: Máy rửa bát NAG3602M14
    • Kiểu dáng: Semi built-in / Bán âm
    • Số bộ bát đĩa: 14 (Bộ đồ ăn châu Âu)
    • Giá xếp đồ: 03
    • Hệ thống tay phun: 03
    • Chất liệu buồng rửa: Inox cao cấp an toàn VSTP
    • Chất liệu vỏ máy: inox & tôn sơn tĩnh điện
    • Hệ thống lọc: 3 cấp lọc Micro/Main/Flat
    • Số chương trình rửa: 06
    • Kích thước (R x S x C): 600 x 600 x 845mm
    • Công suất: 1.850W
    • Tiêu thụ nước: 12L
    • Tiêu thụ năng lượng: 1.06 kWh
    • Điện áp: 220 – 240V/50Hz
    • Áp suất nước: 0.4 – 10 bar
    • Nhiệt độ nước cấp: Tối ưu (15 độ C ~ 45 độ C)
    • Bảo hành: 2 năm
    • Xuất xứ: Malaysia
    14.175.000
  • Máy rửa bát Nagakawa NK8D01M

    Brand:Nagakawa
    • Thông số kỹ thuật: Máy rửa bát cao cấp Nagakawa NK8D01M
    • Kiểu dáng: Đặt bàn hoặc âm tủ
    • Số bộ bát đĩa: 8 (bộ bát đĩa châu Âu)
    • Giá xếp đồ: 02
    • Hệ thống tay phun: 02
    • Chất liệu buồng rửa: Nhựa PP và Inox 430
    • Chất liệu cửa: Inox 304 & Inox 430
    • Số chương trình rửa: 06
    • Kích thước (R x S x C): 550 x 500 x 595 mm
    • Công suất trung bình: 1360 – 1620 W
    • Tiêu thụ nước: 8 lit (đối với chương trình rửa ECO)
    • Tiêu thụ năng lượng: 0.72 kWh (đối với chương trình rửa ECO)
    • Mức nhiệt sử dụng cao nhất: 70 độ C
    • Điện áp: 220-240V/50Hz
    • Áp suất nước: 4.0-10bar
    • Độ ồn: 49dB
    • Khối lươpng thực: 25.5kg
    • Bảo hành: 2 Năm
    • Xuất xứ: Malaysia
  • Máy tạo nước ion kiềm Atica Gold

    • Tên sản phẩm: Máy tạo nước ion kiềm GIÀU HYDRO
    • Thế hệ: Giàu hydro
    • Model: Atica GOLD
    • Nguồn điện – công suất: 220V- 280W
    • Kích thước: 200mm (W) x158mm (D) x307mm (H)
    • Khối lượng: 4.3kg  (đầy nước : 4.6kg
    • Chế độ nước: Ion kiềm giàu hydro(3 mức: 8.5 – 9.0 – 9.5), trung tính(1), axit(1 mức: 5.5)
    • Lưu lượng làm việc: Tối đa 4.3l/p(300kPa, 20oC)
    • Thời gian hoạt động liên tục: Chế độ nước Atica(~10 phút), nước axit(~5 phút) (*)
    • Công nghệ rửa điện cực: Đảo cực tự động
    • Loại điện cực: Điện cực hiệu suất cao
    • Hydro hoạt tính tại pH 9.5(nước uống): ~545ppb
    • Tỷ lệ nước kiềm – Axit20: 1(chế độ làm việc) (*)
    • Thời gian thay thế lõi lọc: Tối đa 6000 lít hoặc 12 tháng theo điều kiện đến trước
    • Xuất xứ: Nhật Bản
    • Hãng sản xuất: Maxell
    • Dịch vụ bảo hành: 5 năm
    98.000.000

Main Menu